Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
family man




family+man
['fæmili'mæn]
danh từ
người có gia đình
người chỉ thích sống trong gia đình; người hy sinh hết cho gia đình


/'fæmili'mæn/

danh từ
người có gia đình
người chỉ thích sống trong gia đình; người hy sinh hết cho gia đình

Related search result for "family man"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.